Có 2 kết quả:
界內球 jiè nèi qiú ㄐㄧㄝˋ ㄋㄟˋ ㄑㄧㄡˊ • 界内球 jiè nèi qiú ㄐㄧㄝˋ ㄋㄟˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ball within bounds (sports)
(2) in
(3) fair ball (baseball)
(2) in
(3) fair ball (baseball)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ball within bounds (sports)
(2) in
(3) fair ball (baseball)
(2) in
(3) fair ball (baseball)
Bình luận 0